Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BACKFLIP hay Nokia X6, BACKFLIP vs Nokia X6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BACKFLIP hay Nokia X6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola MB300 BACKFLIP
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia X6 Black 16GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X6 Azure 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia X6 Blue 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X6 Blue on White 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia X6 Red on Black 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia X6 White on Pink 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X6 white on yellow 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia X6 Yellow on White 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 27 bình luận

Ý kiến của người chọn BACKFLIP (10 ý kiến)
hieunhanvientuvanHình ảnh sắc nét, nhiều chức năng, dùng bền hơn(3.425 ngày trước)
tramlikeHình ảnh sắc nét, nhiều chức năng, dùng bền hơn(3.498 ngày trước)
hoacodonmàn hình cảm ứng, nhiều chức năng(3.813 ngày trước)
dailydaumo1tiện dụng như máy tính xách tay tuyệt thật(4.288 ngày trước)
nhathoang91kiểu nắp bật quá vip, chắc sợi cable của nó khủng lắm hehe(4.417 ngày trước)
tung12c92Mình thích kiểu dáng của BACKFLIP hơn, X6 hơi cứng(4.518 ngày trước)
an_wewewetuy BACKFLIP là dòng không mấy danh tiếng, nhưng kiểu dáng và tính năng thật đáng ngờ(4.555 ngày trước)
onepjgkjeu truot. nhe. nhag.style hon nokj kja(4.558 ngày trước)
dungbdssang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.558 ngày trước)
npc_shopMình thích kiểu dáng của BACKFLIP hơn, X6 hơi cứng(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X6 (17 ý kiến)
nijianhapkhauGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, cảm ứng siêu nhanh(3.341 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360(3.354 ngày trước)
smileshop102dễ sử dụng, giá thành hợp lý, kiểu dáng thon gọn(3.419 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, thời trang, sắc nét(3.492 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lí hơn, hình ảnh cũng ok(3.499 ngày trước)
hakute6Pin dùng lâu hơn, màn hình lớn, cấu hình cao, siêu bền, siêu chắc(3.594 ngày trước)
antontran90phong cách cá tính, nhiều ứng dụng, pin khỏe.....(3.665 ngày trước)
saint123_v1cảm ứng điện trở nhưng giá lại rẻ cho những ai muốn thử sd cảm ứng(4.013 ngày trước)
chiocoshopcấu hình mạnh mẽ, thiết kế mỏng, nhiều ứng dụng, pin lâu dễ dùng(4.026 ngày trước)
hongnhungminimartdùng Nokia X6 thích hơn BACK nhiều(4.371 ngày trước)
choxe24hcấu hình mạnh, thương hiệu, kiểu dáng đẹp(4.397 ngày trước)
jobatjoNokia X6 hỗ trọ tốt tính năng văn phòng(4.425 ngày trước)
helpme00Cấu hình mạnh, thể hiện đc cá tính của người sử dụng(4.434 ngày trước)
ngocanphysMỏng, nhanh, pin lâu, dễ xài!!!!!(4.487 ngày trước)
haonguyenbdcấu hình chú này xem ra dễ sử dụng hơn hẳn(4.526 ngày trước)
nhimtrecondùng dòng nokia tiện dụng hơn, kiểu dáng ok hơn(4.549 ngày trước)
letu1788kiểu dáng trang nhã rất thích hợp cho phái mạnh(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola MB300 BACKFLIP
đại diện cho
BACKFLIP
vsNokia X6 Red on Black 32GB
đại diện cho
Nokia X6
H
Hãng sản xuấtMotorolavsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7201A (528 Mhz)vsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.1inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View
- Facebook, MySpace, Twitter apps
- Photobucket, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Reverse flip with QWERTY keyboard
- BACKTRACK touch panel
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Scratch-resistant glass surface
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượng133gvs122gTrọng lượng
Kích thước108 x 53 x 15.3 mmvs111 x 51 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ