Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 30 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
| Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black đại diện cho Galaxy Ace | vs | Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB Black đại diện cho S8000 Jet | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
| Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls | vs | - TouchWiz v2.0 UI
- Media Gate 3D - Accelerometer sensor for auto-rotate - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Digital compass - MP3/WMA/AAC/WAV player - DivX/XviD/H.263/H.264/MPEG4/WMV player - Talk time 5h/ Standby 406h (3G) | Tính năng khác | |||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | 640giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
| Trọng lượng | 113g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | vs | 108.8 x 53.5 x 11.9 mm | Kích thước | ||||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Galaxy Ace vs HTC HD7 |
| Galaxy Ace vs HTC EVO |
| Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
| Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
| Galaxy Ace vs DROID 2 |
| Galaxy Ace vs Optimus One |
| Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
| Galaxy Ace vs Galaxy Fit |
| Galaxy Ace vs Galaxy Beam |
| Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
| Galaxy Ace vs Milestone |
| Galaxy Ace vs Nokia E7 |
| Galaxy Ace vs Nokia E6 |
| Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
| Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
| Galaxy Ace vs Acer Liquid |
| Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
| Galaxy Ace vs HTC Aria |
| Galaxy Ace vs Nokia C7 |
| Galaxy Ace vs Nokia E5 |
| Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
| Galaxy Ace vs HTC Salsa |
| Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
| Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
| Galaxy Ace vs HTC Legend |
| Galaxy Ace vs Samsung Wave II |
| Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
| Galaxy Ace vs Nokia 500 |
| Galaxy Ace vs Galaxy Gio |
| Galaxy Ace vs Lumia 800 |
| Galaxy Ace vs Lumia 710 |
| Galaxy Ace vs Nokia 603 |
| Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
| Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini |
| Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
| Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus |
| Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
| Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
| Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
| Galaxy Ace vs Desire 210 |
| Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
| Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT |
| Galaxy Ace vs Lumia 530 |
| Galaxy Ace vs Samsung Galaxy V |
| Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
| MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
| Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
| Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
| HTC Desire vs Galaxy Ace |
| Galaxy S vs Galaxy Ace |
| Nokia N9 vs Galaxy Ace |
| iPhone 4 vs Galaxy Ace |
| iPhone 3G vs Galaxy Ace |
| Nokia X7 vs Galaxy Ace |
| Nokia N8 vs Galaxy Ace |
| iPhone 3GS vs Galaxy Ace |


mac dù giá hơi cao.(5.076 ngày trước)
co he dieu hanh
nhìn sang hon(5.108 ngày trước)
Ưu điểm: camera 5.
bộ nhớ nhiều
thiết kế đẹp
màn hình sắc
giá hợp lí
nghe nhạc tốt
có 3g, wifi. Xem phim trên youtube khá(4.828 ngày trước)