Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pantech A910 hay Pantech A730, Pantech A910 vs Pantech A730

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pantech A910 hay Pantech A730 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) Black Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) White Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) White Rose Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) White Shiny Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) White Shiny Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) White Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) White Rose Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) White Shiny Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) Black Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) White Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) White Rose Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega S IM-A730S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega S IM-A730S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pantech A910 (1 ý kiến)
ngocnttTốc độ kết nối cực nhanh, được trang bị tất cả các kết nối mạnh mẽ(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pantech A730 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Gold
đại diện cho
Pantech A910
vsPantech Sky Vega S IM-A730S Black
đại diện cho
Pantech A730
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth 2.0
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3220mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng152gvs120gTrọng lượng
Kích thước144.2 x 73.5 x 7.9mmvs121.5x 63,2 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ