Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pantech A910 hay Pantech V955, Pantech A910 vs Pantech V955

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pantech A910 hay Pantech V955 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pantech A910
( 0 người chọn )
vs
Pantech V955
( 0 người chọn )
Pantech A910
Pantech V955

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) Black Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) White Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) White Rose Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) White Shiny Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) White Shiny Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) White Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) White Rose Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910L) White Shiny Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) Black Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) White Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910S) White Rose Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech V955
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega Iron 2 (IM-A910K) Black Gold
đại diện cho
Pantech A910
vsPantech V955
đại diện cho
Pantech V955
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8929 Snapdragon 415Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 3220mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng152gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144.2 x 73.5 x 7.9mmvsKích thước
D

Đối thủ