Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A830 hay Pantech A730, Sky A830 vs Pantech A730

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A830 hay Pantech A730 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sky A830
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pantech A730
( 0 người chọn )
3
0
Sky A830
Pantech A730

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Pantech SKY VEGA Racer 2 IM-A830K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L White
Giá: 4.150.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Pantech Sky Vega S IM-A730S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pantech Sky Vega S IM-A730S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
đại diện cho
Sky A830
vsPantech Sky Vega S IM-A730S Black
đại diện cho
Pantech A730
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth 2.0
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
- SNS applications
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2020mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs120gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 68.9 x 9.4 mmvs121.5x 63,2 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ