Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim EX-TR50 hay Casio Exilim EX-G1, Casio Exilim EX-TR50 vs Casio Exilim EX-G1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim EX-TR50 hay Casio Exilim EX-G1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim EX-TR50
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-G1
( 0 người chọn )
1
0
Casio Exilim EX-TR50
Casio Exilim EX-G1

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-TR50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Casio Exilim EX-G1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-TR50 (1 ý kiến)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.939 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-G1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-TR50
đại diện cho
Casio Exilim EX-TR50
vsCasio Exilim EX-G1
đại diện cho
Casio Exilim EX-G1
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera167gvs150gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 64 x 15 mmvs104 x 64 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)49vs36Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80 - 3200vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)21 mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF3.9 - F5.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 sec - 1/16000 secvs1/1250Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ