Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-ZS19 hay Lumix DMC-ZS7, Lumix DMC-ZS19 vs Lumix DMC-ZS7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-ZS19 hay Lumix DMC-ZS7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-ZS19
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-ZS7
( 0 người chọn )
Lumix DMC-ZS19
Lumix DMC-ZS7

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-ZS19
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-ZS19
đại diện cho
Lumix DMC-ZS19
vsPanasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
đại diện cho
Lumix DMC-ZS7
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐang chờ cập nhậtvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104.9 x 58.9 x 28.2 mmvs103.3 x 59.6 x 32.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)77vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)MOSvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - 6.4vs• F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6.Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs• 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• MPO
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ