Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic Lumix DMC-SZ3 hay Lumix DMC-ZS19, Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Lumix DMC-ZS19

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic Lumix DMC-SZ3 hay Lumix DMC-ZS19 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic Lumix DMC-SZ3
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-ZS19
( 0 người chọn )
Panasonic Lumix DMC-SZ3
Lumix DMC-ZS19

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-SZ3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-ZS19
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-SZ3
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-SZ3
vsPanasonic Lumix DMC-ZS19
đại diện cho
Lumix DMC-ZS19
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐang chờ cập nhậtMàu sắc
Trọng lượng Camera126gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 56 x 22 mmvs104.9 x 58.9 x 28.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)90vs77Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDvsMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 250 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F5.9vsF3.3 - 6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs40×Optical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ