Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX510 HS hay CyberShot DSC-H400, PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX510 HS hay CyberShot DSC-H400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX510 HS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-H400
( 0 người chọn )
4
0
PowerShot SX510 HS
CyberShot DSC-H400

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX510 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Sony CyberShot DSC-H400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh có thể quay phim FullHD ở tốc độ 24 fps(2.977 ngày trước)
thienbao2011có một thiết lập tốc độ cao để quay những đoạn clip slow-motion với tốc độ 240 fps (độ phân giải QVGA) hoặc 120 fps (độ phân giải VGA).(3.027 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H400 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX510 HS
đại diện cho
PowerShot SX510 HS
vsSony CyberShot DSC-H400
đại diện cho
CyberShot DSC-H400
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs628gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 70 x 80 mmvs129.6 x 95.0 x 122.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 inch CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–720 mmvs4.4-277mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.8vsF3.4-F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs63xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
D

Đối thủ