Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-H400 hay CyberShot DSC-HX400V, CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-H400 hay CyberShot DSC-HX400V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-H400
( 0 người chọn )
vs
CyberShot DSC-HX400V
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
CyberShot DSC-H400
CyberShot DSC-HX400V

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-H400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H400 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214Chế độ video tuyệt vời, Ống kính zoom 50x với hệ thống ổn định hình ảnh hoạt động hiệu quả(2.977 ngày trước)
thienbao2011Tích hợp Wi-Fi + NFC + GPS, tuổi thọ pin tốt(3.009 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-H400
đại diện cho
CyberShot DSC-H400
vsSony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera628gvs660gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129.6 x 95.0 x 122.3mmvs129.6 x 93.2 x 103.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200vsAuto : 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.4-277mmvs4.3-215mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-F6.5vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)63xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ