Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W810 hay Fujifilm X30, Sony DSC-W810 vs Fujifilm X30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W810 hay Fujifilm X30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Fujifilm X30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai máy cùng màu và cùng ko ai chọn(3.828 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X30 (2 ý kiến)
heou1214Hỗ trợ chế độ quay phim Classic Chrome.(3.445 ngày trước)
thienbao2011Các tùy chọn điều khiển được sắp xếp hợp lý(3.477 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W810
đại diện cho
Sony DSC-W810
vsFujifilm X30
đại diện cho
Fujifilm X30
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐang chờ cập nhậtMàu sắc
Trọng lượng Camera111gvs420gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97 x 56 x 21 mmvs119 x 72 x 60 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto 100-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27–162 mmvs28–112 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F6.5vsF2.0 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1500 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ