Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (1 ý kiến)

shopngoctram69hai máy cùng màu và cùng ko ai chọn(3.828 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X30 (2 ý kiến)

heou1214Hỗ trợ chế độ quay phim Classic Chrome.(3.445 ngày trước)

thienbao2011Các tùy chọn điều khiển được sắp xếp hợp lý(3.477 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W810 đại diện cho Sony DSC-W810 | vs | Fujifilm X30 đại diện cho Fujifilm X30 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đang chờ cập nhật | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 111g | vs | 420g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 56 x 21 mm | vs | 119 x 72 x 60 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto 100-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27–162 mm | vs | 28–112 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 | vs | F2.0 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1500 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 6x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 140 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X20 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |