Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (3 ý kiến)
heou1214Trang bị tính năng Flash nâng cao để mang đến cho bạn những hình ảnh sáng và rõ nét, ngay khi ghi hình những chủ thể ở xa trong những điều kiện thiếu sáng.(3.036 ngày trước)
thienbao2011Điều kiện sáng không còn là vấn đề, hoàn hảo cho từng hoạt cảnh của buổi tiệc.(3.059 ngày trước)
shopngoctram69tôi chọn máy màu trắng vì nhìn dễ thương(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W800 Silver đại diện cho Sony Cybershot DSC-W800 | vs | Sony Cybershot DSC-W810 đại diện cho Sony DSC-W810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 111g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.8 x 55.5 x 20.8mm | vs | 97 x 56 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.6-23mm | vs | 27–162 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.4 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 2 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-WX50 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Samsung WB30F vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot HX60 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9700 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S2800 |
Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 |
Sony DSC-W810 vs Fujifilm X30 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-W810 |
Samsung WB30F vs Sony DSC-W810 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 |
Canon IXUS 140 vs Sony DSC-W810 |
Fujifilm FinePix X100S vs Sony DSC-W810 |
Fujifilm FinePix X20 vs Sony DSC-W810 |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 |