Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W800 hay Sony DSC-W810, Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W800 hay Sony DSC-W810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W800
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-W810
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Sony Cybershot DSC-W800
Sony DSC-W810

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-W810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (3 ý kiến)
heou1214Trang bị tính năng Flash nâng cao để mang đến cho bạn những hình ảnh sáng và rõ nét, ngay khi ghi hình những chủ thể ở xa trong những điều kiện thiếu sáng.(3.036 ngày trước)
thienbao2011Điều kiện sáng không còn là vấn đề, hoàn hảo cho từng hoạt cảnh của buổi tiệc.(3.059 ngày trước)
shopngoctram69tôi chọn máy màu trắng vì nhìn dễ thương(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W800
vsSony Cybershot DSC-W810
đại diện cho
Sony DSC-W810
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs111gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.8 x 55.5 x 20.8mmvs97 x 56 x 21 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.6-23mmvs27–162 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F6.4vsF3.5 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs2 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)10.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ