Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 140 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X30 (2 ý kiến)
heou1214Các tùy chọn điều khiển được sắp xếp hợp lý(2.976 ngày trước)
thienbao2011· Hỗ trợ chế độ quay phim Classic Chrome.(3.008 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 140 | vs | Fujifilm X30 đại diện cho Fujifilm X30 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đang chờ cập nhật | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 420g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 21 mm | vs | 119 x 72 x 60 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto 100-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 28–112 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | F2.0 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 4 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 140 vs Sony DSC-W810 |
Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X100S vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X20 vs Canon IXUS 140 |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 |