Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 140 hay Fujifilm X30, Canon IXUS 140 vs Fujifilm X30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 140 hay Fujifilm X30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 140
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm X30
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Canon IXUS 140
Fujifilm X30

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 130 IS (IXUS 140) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 140 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X30 (2 ý kiến)
heou1214Các tùy chọn điều khiển được sắp xếp hợp lý(2.976 ngày trước)
thienbao2011· Hỗ trợ chế độ quay phim Classic Chrome.(3.008 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 140
vsFujifilm X30
đại diện cho
Fujifilm X30
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐang chờ cập nhậtMàu sắc
Trọng lượng Camera133gvs420gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 56 x 21 mmvs119 x 72 x 60 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto 100-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs28–112 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F6.9vsF2.0 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: DIGIC 4vsTính năng khác
D

Đối thủ