Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tough TG-3 hay Lumix DMC-ZS35, Tough TG-3 vs Lumix DMC-ZS35

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tough TG-3 hay Lumix DMC-ZS35 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Tough TG-3
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-ZS35
( 0 người chọn )
4
0
Tough TG-3
Lumix DMC-ZS35

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-ZS35 (Lumix DMC-TZ55)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Tough TG-3 (2 ý kiến)
heou1214TG-3 sử dụng màn hình cảm biến 2.3 inch(3.483 ngày trước)
thienbao2011Máy cũng được thiết kế rất gọn nhẹ với kích thước 2.4x4.4x1.2 inch (HWD) và trọng lượng chỉ khoảng 8.7 ounce(3.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-ZS35 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-3
đại diện cho
Tough TG-3
vsPanasonic Lumix DMC-ZS35 (Lumix DMC-TZ55)
đại diện cho
Lumix DMC-ZS35
T
Hãng sản xuấtOlympusvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 66 x 31 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (boost to 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–100 mmvs24–480 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F4.9vsF3.3 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácTimelapse recording
Orientation sensor
vsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ