Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tough TG-3 hay PowerShot ELPH 140 IS, Tough TG-3 vs PowerShot ELPH 140 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tough TG-3 hay PowerShot ELPH 140 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Tough TG-3
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot ELPH 140 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Tough TG-3
PowerShot ELPH 140 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot ELPH 140 IS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Tough TG-3 (2 ý kiến)
heou1214chế độ Microscope máy có thể lấy nét thậm chí ở khoảng cách ngay sát ống kính(3.032 ngày trước)
thienbao2011Một khi bạn đã khởi động tính năng này, máy cho phép bạn có thể chụp được hình ảnh rõ nét của các đối tượng ngay sát ống kính.(3.062 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot ELPH 140 IS (1 ý kiến)
shopngoctram69cả hai máy không ai chọn nhưng tôi chọn máy này(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-3
đại diện cho
Tough TG-3
vsCanon PowerShot ELPH 140 IS
đại diện cho
PowerShot ELPH 140 IS
T
Hãng sản xuấtOlympusvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.6 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvs115gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 66 x 31 mmvs95.2 x 54.3 x 22.1mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 6400vsAuto: 100-1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–100 mmvs5.0-40.0mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F4.9vsF3.2-F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácTimelapse recording
Orientation sensor
vsTính năng khác
D

Đối thủ