Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tough TG-3 hay Sigma DP2 Quattro, Tough TG-3 vs Sigma DP2 Quattro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tough TG-3 hay Sigma DP2 Quattro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma DP2 Quattro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Tough TG-3 (2 ý kiến)
heou1214Pin sạc liền máy không thể tháo rời.(3.483 ngày trước)
thienbao2011Chế độ chụp burst 5fps.Hỗ trợ GPS và Wifi.(3.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma DP2 Quattro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-3
đại diện cho
Tough TG-3
vsSigma DP2 Quattro
đại diện cho
Sigma DP2 Quattro
T
Hãng sản xuấtOlympusvsSigmaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvs395gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 66 x 31 mmvs161.4 x 67 x 81.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvsCMOS Foveon X3 DirectBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs29 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 6400vsAuto: 100-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5424 x 3616Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–100 mmvs30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F4.9vsF2.8-16Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1/2000 - 30 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácTimelapse recording
Orientation sensor
vsTính năng khác
D

Đối thủ