Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W620 đại diện cho Sony DSC-W620 | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS35 (Lumix DMC-TZ55) đại diện cho Lumix DMC-ZS35 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 116g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 56 x 20 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (boost to 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 24–480 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F3.3 - F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W620 vs Olympus SZ-12 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Olympus VR-340 (VR340) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Olympus VG-160 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Kodak M750 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Pentax VS20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Nikon S4300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Nikon S3300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Nikon S6300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Coolpix L810 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Nikon S30 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Nikon L26 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon A3400 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon SX240 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon A2400 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon A810 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon A2300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon A1300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W610 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W650 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH8 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-SZ1 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-S2 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH6 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR15 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm T400 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm JZ200 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm JZ100 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm F660EXR vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm JX550 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm JX500 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Samsung DV300F vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Exilim EX-ZR200 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Ricoh CX6 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-3D1 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |