Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Defy Pro (2 ý kiến)

hoccodon6Chắc chắn là quả táo cắn dở rồi, sang trọng và đẳng cấp(4.063 ngày trước)

hakute6Nghe nhạc quá ổn. Tuy giá mắc hơn nhưng cảm nhận là dùng bền(4.070 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Defy Pro đại diện cho Motorola Defy Pro | vs | Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.7inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Dust-proof, water-resistant - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Motorola Defy Pro vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat |