Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (3 ý kiến)

meoca212One mini 2 cảm ứng nhạy, ứng dụng nhanh(3.819 ngày trước)

kinhdoanhphuchoa3cảm ứng tiện lợi, nhẹ nhàng! vào mạng nhanh, chụp hình đẹp!(4.025 ngày trước)

hoccodon6hiển thị màu đen hoàn hảo, độ tương phản cao, không bị lóa dưới ánh mặt trời(4.100 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (4 ý kiến)

hieuarc86Giữa HTC và Aser đương nhiên mình chọn Aser rồi, bị kết rồi(3.800 ngày trước)

trangvth88Liquid E700 màn hình to hơn, ram khỏe hơn(3.801 ngày trước)

hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.830 ngày trước)

luanlovely6cảm ứng tiện lợi, nhẹ nhàng! vào mạng nhanh, chụp hình đẹp!(4.068 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs G Vista | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Moto E vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid E700 |