Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One mini 2 hay Blackberry Passport, One mini 2 vs Blackberry Passport

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One mini 2 hay Blackberry Passport đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One mini 2 Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One mini 2 Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One mini 2 Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn One mini 2 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.060 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.061 ngày trước)
luanlovely6điện thoại này thì quá good rồi, cảm ứng rất tốt(3.550 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (6 ý kiến)
giadungtotThiết kế mỏng, nhẹ máy có màn hình hiển thị đẹp, sống động(2.964 ngày trước)
nijianhapkhautính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.333 ngày trước)
xedienhanoiđiện thoại này thì quá good rồi, cảm ứng rất tốt(3.338 ngày trước)
hieunhanvientuvanđiện thoại này thì quá good rồi, cảm ứng rất tốt (127 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (5 ý kiến)
xedientotnhat xem phim chơi game thoải mái với màn hình rộng và quan trọng là giá hợp lý,thời trang (2 ngày trước)
phimtoancau Cấu hình cao, kiểu dáng đẹp,giá cả phù hợp thú vị, cảm ứng mượt mà, trải nghiệm mượt mà xuyên suốt (3 ngày trước)
khuongle26 đẳng cấp hơn hẳn, cảm ứng nhạy (11 ngày trước)
hakute6 âm thanh và cấu hình cũng tương đối mạnh mặc dù hơi mắc một chút (56...(3.423 ngày trước)
hakute6âm thanh và cấu hình cũng tương đối mạnh mặc dù hơi mắc một chút(3.479 ngày trước)
hoccodon6Những tính năng giải trí tiện ích vượt trội hơn(3.548 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One mini 2 Gray Asia Version
đại diện cho
One mini 2
vsBlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.26GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsBlackBerry OS 10.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1440 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácCorning Gorilla Glass 3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2110mAhvsLi-Ion 3450mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs23giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs444giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvs403gTrọng lượng
Kích thước137.4 x 65 x 10.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ