Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z200 (1 ý kiến)

hoccodon6cập nhật ứng dụng tốt hơn, bảo mật hơn.(4.099 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (2 ý kiến)

luanlovely6bàn phím cảm ứng , màn hình rộng , tốc độ nhanh(4.068 ngày trước)

tramlikecấu hình cao và kiểu dáng đẹp, thích hợp chơi game(4.082 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z200 đại diện cho Liquid Z200 | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Liquid Z200 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Liquid Z200 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Liquid Z200 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z200 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Liquid E3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid E700 |