Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One mini 2 hay Blackberry Z3, One mini 2 vs Blackberry Z3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One mini 2 hay Blackberry Z3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One mini 2 Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One mini 2 Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One mini 2 Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn One mini 2 (5 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.060 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.060 ngày trước)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.282 ngày trước)
nijianhapkhauKiêu dáng đẹp hơn, mà thương hiệu cũng hơn(3.313 ngày trước)
luanlovely6Màn hình lớn xem phim, soạn thảo văn bàn OK HƠN(3.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (8 ý kiến)
hieuarc86Tầm tiền như nhau Blackberry Z3 hơn hẳn về thiết kế(3.252 ngày trước)
trangvth88Thiết kế của Blackberry Z3 cũng tạm đẹp giá cả mềm hơn(3.253 ngày trước)
meoca212Blackberry Z3 vì giá rẻ hơn, cũng thích Blackberry hơn là HTC(3.271 ngày trước)
xedienhanoisành điệu, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.320 ngày trước)
kshoesthiết kế sang trọng, ứng dụng hiệu quả, giá cả phải chăng(3.469 ngày trước)
hoccodon6Kiêu dáng đẹp hơn, mà thương hiệu cũng hơn(3.526 ngày trước)
hakute6cấu hình tốt hơn, chất lượng ổn định hơn(3.527 ngày trước)
tramlikecho không gian rộng hơn khi lướt web, xem video(3.584 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One mini 2 Gray Asia Version
đại diện cho
One mini 2
vsĐiện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
đại diện cho
Blackberry Z3
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsBlackBerry OS 10.0 BB10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácCorning Gorilla Glass 3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 2110mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước137.4 x 65 x 10.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ