Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Volt (7 ý kiến)

giadungtotCó kết nối HD với máy tính rất tiện lợi khi xem phim(3.514 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.610 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.610 ngày trước)

nijianhapkhauwifi vào mạng nhanh chóng, đáp ứng khá tốt hơn(3.883 ngày trước)

xedienhanoiTương tư nhau nhưng pin chờ khỏe hơn(3.889 ngày trước)

hoccodon6cấu hình mạnh. ổn định, máy chạy lâu không nóng máy. giá chấp nhận được(4.119 ngày trước)

luanlovely6đáng mua hơn,thiêt kế mạnh mẽ(4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (1 ý kiến)

nghenbong2Kiểu dáng độc đáo, sang trọng, hệ điều hành có thể coi là mới lạ, mang đến nhiều điều mới mẻ, và phong cách rất riêng biệt(4.116 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.3 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1440 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3450mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 23giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 444giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 403g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Moto E vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs BPhone |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |