Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Volt hay Blackberry Passport, LG Volt vs Blackberry Passport

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Volt hay Blackberry Passport đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Volt (LS740 Boost Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Volt (LS740 Virgin Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Passport Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Volt (7 ý kiến)
giadungtotCó kết nối HD với máy tính rất tiện lợi khi xem phim(3.514 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.610 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.610 ngày trước)
nijianhapkhauwifi vào mạng nhanh chóng, đáp ứng khá tốt hơn(3.883 ngày trước)
xedienhanoiTương tư nhau nhưng pin chờ khỏe hơn(3.889 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh. ổn định, máy chạy lâu không nóng máy. giá chấp nhận được(4.119 ngày trước)
luanlovely6đáng mua hơn,thiêt kế mạnh mẽ(4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (1 ý kiến)
nghenbong2Kiểu dáng độc đáo, sang trọng, hệ điều hành có thể coi là mới lạ, mang đến nhiều điều mới mẻ, và phong cách rất riêng biệt(4.116 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Volt (LS740 Boost Mobile)
đại diện cho
LG Volt
vsBlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
H
Hãng sản xuấtLGvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.26GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsBlackBerry OS 10.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1440 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácProtection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications
- DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3450mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs23giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs444giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs403gTrọng lượng
Kích thước131.6 x 66 x 10.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ