Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia xl (1 ý kiến)

hoccodon6cấu hình, kiểu dáng mạnh mẽ, sự uy tín.(4.086 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (4 ý kiến)

tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.609 ngày trước)

hieu310587Xperia M2 cấu hình mạnh và nhiều tính năng hơn(3.654 ngày trước)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.781 ngày trước)

nhanvienonlinehc250dep. ben bi . mang hinh hien thi tot. sang trong(3.958 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia XL Dual SIM Black đại diện cho nokia xl | vs | Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 190g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.4 x 77.7 x 10.9 mm | vs | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia xl vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia xl | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs LG F70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L90 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs L40 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia C3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs LG F60 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Moto G vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Xperia M2 |