Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (5 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.610 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 chụp ảnh đẹp hơn, thiết kế vuông vức mạnh mẽ(3.655 ngày trước)
shopngoctram69xperia m2 2 người chọn lg ko ai chọn(3.884 ngày trước)
MINHHUNG6có thêm tính năng không thấm nước, và chụp ảnh ở dưới nước(4.081 ngày trước)
hoccodon6có cấu hình máy lớn hơn, đời máy hiện đại hơn, tốc độ xử lý tốt hơn nên tôi chọn nó(4.173 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG F70 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
| Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | vs | LG F70 Black đại diện cho LG F70 | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
| Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 400 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
| Trọng lượng | 148g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 127.2 x 66.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
| Xperia M2 vs Xperia Z2 |
| Xperia M2 vs G2 mini |
| Xperia M2 vs L90 Dual |
| Xperia M2 vs lg L90 |
| Xperia M2 vs lg L70 |
| Xperia M2 vs L40 Dual |
| Xperia M2 vs G Pro 2 |
| Xperia M2 vs Desire 310 |
| Xperia M2 vs Lumia 830 |
| Xperia M2 vs Xperia C3 |
| Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
| Xperia M2 vs Ascend G6 |
| Xperia M2 vs LG F60 |
| Xperia M2 vs Oppo N1 |
| Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
| nokia xl vs Xperia M2 |
| nokia x+ vs Xperia M2 |
| nokia x vs Xperia M2 |
| Asha 230 vs Xperia M2 |
| nokia 220 vs Xperia M2 |
| Lumia Icon vs Xperia M2 |
| Galaxy S5 vs Xperia M2 |
| Moto G vs Xperia M2 |
| iPhone 5S vs Xperia M2 |
| LG F70 vs G2 mini |
| LG F70 vs L90 Dual |
| LG F70 vs lg L90 |
| LG F70 vs lg L70 |
| LG F70 vs L40 Dual |
| LG F70 vs G Pro 2 |
| LG F70 vs Lumia 930 |
| LG F70 vs Lumia 635 |
| LG F70 vs Lumia 630 |
| LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
| Xperia Z2 vs LG F70 |
| Xperia M2 dual vs LG F70 |
| nokia xl vs LG F70 |
| nokia x+ vs LG F70 |
| nokia x vs LG F70 |
| Asha 230 vs LG F70 |
| nokia 220 vs LG F70 |
| Lumia Icon vs LG F70 |
| Moto G Dual sim vs LG F70 |
| OPPO Find 5 vs LG F70 |

