Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG F70 (2 ý kiến)
phimtoancauđẹp, màu sắc trang nhã, giá thành cũng vừa túi tiền(3.313 ngày trước)
MINHHUNG6vừa túi tiền và sử dụng rất hiệu quả(3.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G2 mini (4 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.217 ngày trước)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.314 ngày trước)
luanlovely6đẹp, màu sắc trang nhã, giá thành cũng vừa túi tiền(3.494 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, nghe nhạc hay hơn, mỏng hơn(3.675 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG F70 Black đại diện cho LG F70 | vs | LG G2 mini Black đại diện cho G2 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Geo-tagging, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.4 x 10 mm | vs | 129.6 x 66 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG F70 vs L90 Dual |
LG F70 vs lg L90 |
LG F70 vs lg L70 |
LG F70 vs L40 Dual |
LG F70 vs G Pro 2 |
LG F70 vs Lumia 930 |
LG F70 vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia M2 dual vs LG F70 |
Xperia M2 vs LG F70 |
nokia xl vs LG F70 |
nokia x+ vs LG F70 |
nokia x vs LG F70 |
Asha 230 vs LG F70 |
nokia 220 vs LG F70 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Moto G Dual sim vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |
G2 mini vs L90 Dual |
G2 mini vs lg L90 |
G2 mini vs lg L70 |
G2 mini vs L40 Dual |
G2 mini vs G Pro 2 |
G2 mini vs Lumia 930 |
G2 mini vs Lumia 635 |
G2 mini vs Lumia 630 |
G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
G2 mini vs lg g3 |
G2 mini vs One mini 2 |
G2 mini vs Zenfone 6 |
G2 mini vs G Vista |
G2 mini vs LG G3 S |
G2 mini vs Galaxy S5 mini |
G2 mini vs Ascend G6 |
G2 mini vs LG L Bello |
G2 mini vs LG L Fino |
G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
G2 mini vs OnePlus One |
G2 mini vs LG Magna |
G2 mini vs LG Leon |
G2 mini vs Oppo N1 |
G2 mini vs Huawei Ascend P7 mini |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia M2 dual vs G2 mini |
Xperia M2 vs G2 mini |
nokia xl vs G2 mini |
nokia x+ vs G2 mini |
nokia x vs G2 mini |
Asha 230 vs G2 mini |
nokia 220 vs G2 mini |
Lumia Icon vs G2 mini |
Moto G Dual sim vs G2 mini |
OPPO Find 5 vs G2 mini |
Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
Xperia Z1s vs G2 mini |
Nexus 5 vs G2 mini |
Xperia Z1 vs G2 mini |
LG G2 vs G2 mini |
Motorola Moto X vs G2 mini |
Galaxy S4 zoom vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 mini vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs G2 mini |
Galaxy S III mini vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
iPhone 5S vs G2 mini |