Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia Icon hay nokia xl, Lumia Icon vs nokia xl

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia Icon hay nokia xl đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) White Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia XL Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia XL Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia Icon (2 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon được tích hợp nhiều tính năng mới , máy cấu hình cao hơn(3.119 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.245 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia xl (1 ý kiến)
hoccodon6tính năng về âm nhạc chuẩn, giá cả chuẩn. Kiểu dáng đẹp mạnh mẽ(3.528 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
đại diện cho
Lumia Icon
vsNokia XL Dual SIM Black
đại diện cho
nokia xl
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama
- SNS integration
- Active noise cancellation with a dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
vs- 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng167gvs190gTrọng lượng
Kích thước137 x 71 x 9.8 mmvs141.4 x 77.7 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ