Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 (2 ý kiến)
hoccodon6chất lượng hình ảnh tốt, sống động(3.489 ngày trước)
tramlikelà thương hiệu uy tín, chất lượng sản phẩm tốt(3.498 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x (3 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.217 ngày trước)
hangtieudung123Kiểu dáng mới đẹp hơn, cấu hình cao hơn, màn hình có độ phân giải nét hơn(3.444 ngày trước)
MINHHUNG6Kiểu dáng mới đẹp hơn, cấu hình cao hơn, màn hình có độ phân giải nét hơn.(3.498 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 X909 16GB Black đại diện cho OPPO Find 5 | vs | Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2150mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.8 x 68.8 x 8.9 mm | vs | 115.5 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Moto G Dual sim |
OPPO Find 5 vs nokia x+ |
OPPO Find 5 vs nokia xl |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs G2 mini |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L70 |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
OPPO Find 5 vs oppo n3 |
OPPO Find 5 vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 vs Oppo R2017 |
OPPO Find 5 vs Oppo Mirror 3 |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Asha 500 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
Desire 501 vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
nokia x vs nokia x+ |
nokia x vs nokia xl |
nokia x vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia Z2 |
nokia x vs LG F70 |
nokia x vs G2 mini |
nokia x vs L90 Dual |
nokia x vs lg L90 |
nokia x vs lg L70 |
nokia x vs L40 Dual |
nokia x vs G Pro 2 |
nokia x vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Asha 230 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x |
Moto G Dual sim vs nokia x |