Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (2 ý kiến)

MINHHUNG6kiểu dáng mỏng,đẹp sang trọng(4.052 ngày trước)

cuongjonstone123Nếu như Samsung bọc da thật cho Round thì chiếc điện thoại này sẽ cho cảm giác cao cấp hơn rất nhiều.(4.226 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (6 ý kiến)

xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt(3.618 ngày trước)

xedienxincấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.634 ngày trước)

tramlikeThương hiệu đẳng cấp, đẹp, lướt web nhanh(4.052 ngày trước)

luanlovely6dễ sử dụng và mỏng. Có thể tải nhiều ứng dụng và bao da rất gọn(4.118 ngày trước)

hoccodon6gon nhe,thanh manh phu hop voi phai nu(4.315 ngày trước)

hoacodonMàn hình cảm ứng dễ sử dụng rất mượt.(4.337 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 102 x 61 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs One Max |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Moto G |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | LG G2 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs Optimus L2 II |