Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX50V đại diện cho Sony DSC-HX50V | vs | Nikon Coolpix S9600 đại diện cho Coolpix S9600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đỏ đun | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 272g | vs | 206g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108 x 64 x 38 mm | vs | 108.6 x 61.0 x 31.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 59 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | vs | ISO 125 -1600 ISO 3200, 6400 (available when using Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 2920 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 720 mm | vs | 4.5-99.0mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F6.3 | vs | F3.4-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/1500-1 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 22x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX50V vs Ricoh GR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm XP200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm S8400W | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Leica X Vario | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Olympus Stylus SH-1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LF1 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Pentax Efina vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Cybershot HX60 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot S200 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Samsung Camera 2 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Coolpix S810c vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S9600 |