Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon Coolpix S6500 hay Coolpix S9600, Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S9600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon Coolpix S6500 hay Coolpix S9600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon Coolpix S6500
( 0 người chọn )
vs
Coolpix S9600
( 0 người chọn )
Nikon Coolpix S6500
Coolpix S9600

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S6500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix S9600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S6500
đại diện cho
Nikon Coolpix S6500
vsNikon Coolpix S9600
đại diện cho
Coolpix S9600
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏ đunMàu sắc
Trọng lượng Camera160gvs206gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)57.9 x 95.4 x 26.3 mmvs108.6 x 61.0 x 31.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)64vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 125-3200vsISO 125 -1600 ISO 3200, 6400 (available when using Auto mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4624 x 3464vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-300 mmvs4.5-99.0mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-6.5vsF3.4-F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secvs1/1500-1 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs22xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• MOV
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ