Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX50V hay Leica X Vario, Sony DSC-HX50V vs Leica X Vario

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX50V hay Leica X Vario đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX50V
( 0 người chọn )
vs
Leica X Vario
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony DSC-HX50V
Leica X Vario

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-HX50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Leica X Vario
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX50V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica X Vario (1 ý kiến)
cuongjonstone123Cụm ống kính này được cấu tạo bởi 9 thành phần trong nhóm 8 nhóm thấu kính(3.660 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-HX50V
đại diện cho
Sony DSC-HX50V
vsLeica X Vario
đại diện cho
Leica X Vario
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera272gvs680gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)108 x 64 x 38 mmvs133 x 73 x 95 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsAPS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 2920vs4928 x 3272Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 720 mmvs28–70 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F6.3vsF3.5 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs2.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ