Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 710 (12 ý kiến)
giadungtotmàn hình to cấu hình mạnh, chụp hình sắc nét(3.313 ngày trước)
nijianhapkhauPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.389 ngày trước)
hotronganhangmàn hình to cấu hình mạnh, chụp hình sắc nét(3.420 ngày trước)
vayvonnganhang8thiết kế mạnh mẽ, cấu hình cao, màn hìh lớn, đọc báo lướt face đều ok(3.435 ngày trước)
hakute6bền, hình thức tương đối, cấu hình nhanh(3.695 ngày trước)
antontran90thiết kế nhỏ gọn,giá cả mềm hợp với túi tiền....(3.760 ngày trước)
luanlovely6vì tôi thích kiểu dáng của nó và những tính năng(3.791 ngày trước)
hoccodon6man hinh cam ung hien dai va de dang su dung(3.791 ngày trước)
hoacodonThiết kế trang nhã, tinh tế hơn, nhiều tính năng hơn, có bluetooth(3.827 ngày trước)
kirimaru268lumia 710 rất phù hợp vs tôi(3.934 ngày trước)
saint123_v1hdh wp8 đó anh em nhé.dù chưa pt mạnh nhưng áp rất tốt(4.031 ngày trước)
tuantha79giá cả cạnh tranh, nhưng hình thức không đẹp lắm(4.204 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 201 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 710 (Nokia Sabre) Black đại diện cho Lumia 710 | vs | Nokia Asha 201 Pink đại diện cho Asha 201 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62.4 x 12.5 mm | vs | 115.5 x 61.1 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Lumia 710 vs 2710 Navigation |
Lumia 710 vs Acer Allegro |
Lumia 710 vs Omnia W |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Lumia 610 |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 710 vs iPhone 5 |
Lumia 710 vs Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Galaxy S III mini |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 710 vs DROID RAZR M |
Lumia 710 vs DROID RAZR HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V MT887 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Lumia 505 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy Note III |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 710 vs iPhone 5C |
Lumia 710 vs iPhone 5S |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1320 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
iPhone 4S vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Asha 201 vs Asha 200 |
Asha 201 vs C2-06 Touch and Type |
Asha 201 vs Nokia 6233 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 201 vs Samsung C3520 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Lumia 610 |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 201 vs DROID RAZR M |
Asha 201 vs DROID RAZR HD |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR V XT889 |
Asha 201 vs RAZR V MT887 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 205 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 201 vs Lumia 505 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 503 |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
iPhone 4S vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 201 |