Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 201 hay Nokia 6233, Asha 201 vs Nokia 6233

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 201 hay Nokia 6233 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 201 Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia Asha 201 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 6233
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia 6233 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 6233 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 6233 Champagne Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 6233 Music Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 201 (10 ý kiến)
nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.390 ngày trước)
antontran90nhìn con này đẹp hơn,bền hơn,sài cũng ok hơn...(3.761 ngày trước)
luanlovely6cái này thì chụp hình đẹp hơn cái kia(3.792 ngày trước)
hoccodon6pin tot hon doi thu canh tranh va hieu qua(3.792 ngày trước)
quocphong_tanalike cho cái bàn phím quetry, bấm nhanh, nhưng ko hài lòng về kiểu dáng(4.201 ngày trước)
TAIDEPTRAIcái kia đơn giản quá, ko có chức năng gì nhiều(4.356 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho Asha 201 vì bàn phím Qwerty(4.376 ngày trước)
yen20sgban phim de su dung.cau hinh tot nhung mau sac k dep(4.407 ngày trước)
helpme00sóng tốt, pin bền, nghe gọi rõ, màu sắc đẹp(4.437 ngày trước)
vanthiet1980Thu xem Asha co gi khac biet khong(4.537 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 6233 (18 ý kiến)
giadungtotđiện thoại giá rẻ,cấu hình vừa phải thuận tiện cho sử dụng các ứng dụng thông thường(3.314 ngày trước)
hotronganhangmàn hình to cấu hình mạnh, chụp hình sắc nét(3.421 ngày trước)
vayvonnganhang8điện thoại giá rẻ,cấu hình vừa phải thuận tiện cho sử dụng các ứng dụng thông thường(3.435 ngày trước)
hoacodonthiết ke hay va doc dao, pin ben(3.828 ngày trước)
saint123_v1thiết kế xấu chán òm,chưa nó sự đột pha thực sự nổi bật(4.032 ngày trước)
sale3patihatôi thích nokia 6233 vì nhìn đơn giản và bền(4.050 ngày trước)
bomcongnghiepmbstôi vẫn thích nokia 6233 vì những tính năng đặc biệt như pin khỏe giá rẻ(4.233 ngày trước)
daretowin2412đơn giản dễ sử dụng mà lại bền nữa chứ(4.284 ngày trước)
PhatTaiPhatTaichiếc kia nhìn hoành tráng vậy thôi chứ chả có chức năng gì nhiều hết(4.360 ngày trước)
KootajCaj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(4.391 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đơn giản mà bền bỉ, nokia mà(4.401 ngày trước)
behuynh111thuong hieu noi tieng tiet kiem pin gon va nhe(4.411 ngày trước)
thanhdotourrất gọn nhẹ là lịch sự ko màu mè(4.447 ngày trước)
trqhungpin dùng lâu , máy bền ,gọn nhẹ .(4.459 ngày trước)
buithaitruongđơn giản dễ sử dụng mà lại bền nữa chứ(4.460 ngày trước)
trinhvietxanhNokia tốt hơn chứ nhỉ! tôi chon nokia(4.483 ngày trước)
bibimotốc độ xử lí nhanh , truy cập tốc độ cao độ bền cao hơn(4.489 ngày trước)
ngocanphysChọn Nokia 6233, dễ xài, pin trâu(4.492 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 201 Pink
đại diện cho
Asha 201
vsNokia 6233
đại diện cho
Nokia 6233
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMonacoBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs6MBBộ nhớ trong
RAM32MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth 2.0
• GPRS
• HSCSD
• Hồng ngoại(IR)
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Po 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng105gvs110gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 61.1 x 14 mmvs108 x 46 x 18 mm, 81 ccKích thước
D

Đối thủ