Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 3 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Rex 70 S3802 Blue đại diện cho Rex 70 S3802 | vs | Nokia Lumia 928 Black Verizon đại diện cho Lumia 928 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4 µm pixel size, PureView technology, geo-tagging, panorama - Wireless charging - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1giờ30phút | vs | 546giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104.9 x 57.2 x 12 mm | vs | 133 x 68.9 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Rex 70 S3802 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Samsung S3770 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
LG S367 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung S3770 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | LG S367 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | LG S365 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 928 |
cấu hình mạnh mẽ(4.165 ngày trước)