Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG S367 (1 ý kiến)
dailydaumo1mỏng, đẹp, cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng(3.332 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Rex 70 S3802 (2 ý kiến)
tramlikeThích thương hiệu, dịch vụ bảo hàng, chất lượng phục vụ.(3.480 ngày trước)
hoccodon6it tien thi chi can loai nay thoi la duoc roi(3.604 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG S367 đại diện cho LG S367 | vs | Samsung Rex 70 S3802 Blue đại diện cho Rex 70 S3802 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 9MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MiniSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1giờ30phút | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 50.5 x 11.5 mm | vs | 104.9 x 57.2 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG S367 vs Samsung S3770 |
LG S367 vs Lumia 900 |
LG S367 vs Nokia Lumia 920 |
LG S367 vs Xperia ZL |
LG S367 vs Xperia Z |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
LG S367 vs Lumia 925 |
LG S367 vs Lumia 928 |
LG S367 vs Xperia ZR |
LG S367 vs Galaxy S4 mini |
LG S365 vs LG S367 |
iPhone 4S vs LG S367 |
iPhone 4 vs LG S367 |
Rex 70 S3802 vs Rex 60 C3312R |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Young S6310 |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F5 |
Rex 70 S3802 vs Optimus G Pro |
Rex 70 S3802 vs Optimus L7 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L5 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Lumia 925 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 928 |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini |
Rex 80 S5222R vs Rex 70 S3802 |
Rex 90 S5292 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 520 vs Rex 70 S3802 |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 |
Xperia ZL vs Rex 70 S3802 |
Nokia Lumia 920 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 |
Samsung S3770 vs Rex 70 S3802 |
LG S365 vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4S vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4 vs Rex 70 S3802 |