Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (9 ý kiến)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.511 ngày trước)

bibabibo12sử dụng kén người , nhưng hệ điều hành thông minh(3.511 ngày trước)

nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng(3.777 ngày trước)

xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen sang trọng, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.785 ngày trước)

kinhdoanhphuchoanghe nhạc hay hơn, chụp ảnh quay phim nét hơn(3.813 ngày trước)

cuongjonstone123BlackBerry cho biết viền máy được làm từ nhôm đặc biệt thay vì nhựa, vừa tạo cảm giác sang trọng hơn cho sản phẩm vừa có khả năng chống trầy xước trong quá trình sử dụng.(4.133 ngày trước)
Mở rộng

luanlovely6màu sắc chiếc này dễ chịu hơn , chiếc kia hợp với nữ hơn(4.178 ngày trước)

hoacodonnghe nhạc hay hơn, chụp ảnh quay phim nét hơn(4.260 ngày trước)

dailydaumo1em này đẹp hơn ,chất hơn ,nhiều ưu điểm vượt trội ,mình rất thích(4.405 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 928 (3 ý kiến)

hoccodon6Đẳng cấp vượt trội, sang trọng và tinh tế(4.014 ngày trước)

hakute6sản phẩm chất lượng tốt, cảm ứng ổn(4.102 ngày trước)

chiocoshopBlackberry Q10 thì đẳng cấp, nokia thì bền bỉ(4.183 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Nokia Lumia 928 Black Verizon đại diện cho Lumia 928 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4 µm pixel size, PureView technology, geo-tagging, panorama - Wireless charging - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 546giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 133 x 68.9 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs HTC First | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs One Max | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Moto G | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera | ![]() | ![]() |
HTC One vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Samsung S3770 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | LG S367 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | LG S365 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 928 |