Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 310 hay Rex 70 S3802, Asha 310 vs Rex 70 S3802

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 310 hay Rex 70 S3802 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Rex 70 S3802 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 70 S3802 Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 70 S3802 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 310 (7 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.067 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại độc, màn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí, giá cả phù hợp(3.368 ngày trước)
xedienhanoiVuông vắn mà lại thanh lịch, cảm ứng mượt mà, nên mua(3.372 ngày trước)
tramlikesieu mong de cao man hinh sac net(3.496 ngày trước)
hoccodon6pin rất tốt,cấu hình lại rất đẹp nữa gọn tiện lợi bỏ túi(3.609 ngày trước)
dungsonBOSTONENokia vừa chính thức đưa vào thị trường một sản phẩm mới thuộc dòng Asha có tên gọi Asha 310(3.677 ngày trước)
saint123_v1nokia thiết kế đẹp và rất tốt trong khoản bền bỉ trong viếc sd(4.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Rex 70 S3802 (4 ý kiến)
dailydaumo1Màn hình lớn xem phim nghe nhạc rất thích(3.336 ngày trước)
hotronganhanghàng tốt,giá rẻ,màu sắc đẹp,dùng dc(3.382 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, mẫu mã sang trọng(3.496 ngày trước)
hoacodonRex 70 S3802 Cảm ứng tuyệt vời hơn(3.821 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
vsSamsung Rex 70 S3802 Blue
đại diện cho
Rex 70 S3802
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs1giờ30phútThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng104gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs104.9 x 57.2 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ