Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix AW110 đại diện cho Nikon Coolpix AW110 | vs | Nikon Coolpix S9050 đại diện cho Nikon Coolpix S9050 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 193g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 65 x 25 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 21 | vs | 74 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/2.3 in | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | f/3.5-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Android | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S5200 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix L28 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot S120 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot D30 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 140 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S2700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Samsung ES95 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Samsung ST72 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Samsung WB200F |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Samsung WB2100 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix S8400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Samsung DV100 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Samsung ES90 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm X10 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix JV160 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S6500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S9050 |