Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix S9050 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
heou1214ảnh sẽ xuất hiện nhiễu sạn khi chụp ở định dạng RAM với ISO lớn hơn 1600(3.033 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011Tính năng tự động lấy nét cũng hoạt động một cách yên tĩnh trong lúc quanh phim.(3.071 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Nút “Fn” cho phép gán đến 7 chức năng khác nhau từ menu điều khiển cũng khá thuận tiện khi người dùng cần truy xuất nhanh các tính năng thường sử dụng(3.709 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9050 đại diện cho Nikon Coolpix S9050 | vs | Sony Cybershot DSC-RX1 đại diện cho Sony Cybershot DSC-RX1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 482g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 113 x 65 x 70 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 74 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 in | vs | Full frame (35.8 x 23.8 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 24.3Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 6000 x 4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 35 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5-5.5 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 14.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung ES95 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung ST72 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung WB200F | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung WB2100 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix S8400 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung DV100 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung ES90 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm X10 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix JV160 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-WX100 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung DV100 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung ES90 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm X10 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm FinePix JV160 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8400 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Samsung WB200F vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Samsung ST72 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Samsung ES95 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2700 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |