Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon Coolpix S9050 hay Sony Cybershot DSC-RX1, Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-RX1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon Coolpix S9050 hay Sony Cybershot DSC-RX1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon Coolpix S9050
( 0 người chọn )
vs
Sony Cybershot DSC-RX1
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Nikon Coolpix S9050
Sony Cybershot DSC-RX1

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9050
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-RX1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix S9050 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (3 ý kiến)
heou1214ảnh sẽ xuất hiện nhiễu sạn khi chụp ở định dạng RAM với ISO lớn hơn 1600(3.033 ngày trước)
thienbao2011Tính năng tự động lấy nét cũng hoạt động một cách yên tĩnh trong lúc quanh phim.(3.071 ngày trước)
cuongjonstone123Nút “Fn” cho phép gán đến 7 chức năng khác nhau từ menu điều khiển cũng khá thuận tiện khi người dùng cần truy xuất nhanh các tính năng thường sử dụng(3.709 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9050
đại diện cho
Nikon Coolpix S9050
vsSony Cybershot DSC-RX1
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-RX1
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs482gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs113 x 65 x 70 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)74vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 invsFull frame (35.8 x 23.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs24.3MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs6000 x 4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs35 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5-5.5vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs14.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)AndroidvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ