Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon Coolpix S9050 hay Fujifilm FinePix S8400, Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix S8400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon Coolpix S9050 hay Fujifilm FinePix S8400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon Coolpix S9050
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm FinePix S8400
( 0 người chọn )
Nikon Coolpix S9050
Fujifilm FinePix S8400

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9050
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix S8400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9050
đại diện cho
Nikon Coolpix S9050
vsFujifilm FinePix S8400
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8400
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsXanh lụcMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs577gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs122.6 x 86.9 x 116.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)74vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 invs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs24 - 1056 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5-5.5vsF2.9 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs44xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)AndroidvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ