Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A2500 hay Canon PowerShot A2600, Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A2500 hay Canon PowerShot A2600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A2500
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot A2600
( 0 người chọn )
4
0
Canon PowerShot A2500
Canon PowerShot A2600

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A2600 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (3 ý kiến)
quangtiencapitanMáy có hệ thống ổn định hình ảnh IS có khả năng chống rung hiệu quả, bạn có thể chụp hình ở mức zoom quang lớn nhất hay khi quay phim mà vẫn mọi thứ vẫn tuyệt vời.(3.388 ngày trước)
cuongjonstone123Ống kính có khả năng Zoom đến 5x với góc rộng 28mm, nó giúp bạn gom tất cả các cảnh tượng tuyệt vời vào trong khung hình của bạn.(3.642 ngày trước)
trieulianTuy nhược điểm của A2500 là ko có cable kèm theo nhưng các thông số kỹ thuật gần như không có gì khác biệt quá nhiều so với A2600 hơn nữa với giá tiền thấp hơn lại vẫn đảm bảo tính năng chống rung quang học sẽ là lựa chọn tốt hơn cho dòng máy phổ thông.(3.837 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2600 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2500
vsCanon PowerShot A2600 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2600
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.7 x 56.0 x 20.9 mmvs98 x 56 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ