Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A3350 IS | vs | Canon PowerShot A2600 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A2600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 149g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.1 x 56.7 x 23.9 mm | vs | 98 x 56 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 – f/5.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/1600 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung PL121 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Kodak C1450 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Nikon S3200 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Nikon S4200 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Sony T110D | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung WB100 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Sanyo X1260 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A3500 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A1400 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A1400 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 330 HS vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2600 |