Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A2500 hay Canon PowerShot N, Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A2500 hay Canon PowerShot N đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A2500
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot N
( 0 người chọn )
3
0
Canon PowerShot A2500
Canon PowerShot N

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot N - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (2 ý kiến)
quangtiencapitanCanon PowerShot A2500 được trang bị cảm biến CCD 16MP với bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4 cho phép chụp hình có độ phân giải lên tới 4608 x 3456 Pixel, quay phim chuẩn HD, tộc độ chụp 1 - 1/2000 giậy(3.878 ngày trước)
cuongjonstone123Giải pháp ECO Mode mới cho phép bạn chụp được nhiều ảnh hơn mỗi lần sạc(4.133 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot N (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2500
vsCanon PowerShot N - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot N
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.7 x 56.0 x 20.9 mmvs79 x 60 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý : Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ