Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25) đại diện cho Panasonic Lumix DMC-TS25 | vs | Canon PowerShot N - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot N | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 144g | vs | 195g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 58 x 20 mm | vs | 79 x 60 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.7 | vs | F3.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý : Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Casio Exilim EX-FC300S | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Nikon S30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Nikon S3000 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 330 HS vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S31 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Nikon S30 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Nikon S3000 vs Canon PowerShot N |