Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (3 ý kiến)
MINHHUNG6tiết kiệm hơn, tốc độ quay ổ đĩa cao hơn cho phép truy xuất dữ liệu cao(3.556 ngày trước)
hakute6cấu hình cao,thời trang cá tính ,rất sang trọng và quý phái,kiểu dáng đẹp hơn nhiều, nhìn mạnh mẽ hơn(3.638 ngày trước)
hoccodon6rất tuyệt, rất đẹp và thời trang, độc đáo(3.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (2 ý kiến)
tebetiKết nối AirPlay – AirPrint siêu nhanh(3.154 ngày trước)
luanlovely6chức năng vượt trội, kiểu dáng thời trang, không chê vào đâu được(3.792 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 61.5 x 12.3 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia ZL vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
HTC One SV vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
HTC One SU vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One ST vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |