Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax MX-1 hay Panasonic Lumix DMC-TS25, Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax MX-1 hay Panasonic Lumix DMC-TS25 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax MX-1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic Lumix DMC-TS25
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Pentax MX-1
Panasonic Lumix DMC-TS25

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax MX-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax MX-1 (2 ý kiến)
heou1214Nó không có tính năng hot-shoe, và trong thực tế Panasonic Lumix LX7 là nhỏ hơn và có hot-shoe.(3.453 ngày trước)
thienbao2011Các ống kính zoom quang 4x tương đương với 28mm ở góc rộng và thu nhỏ tới 112mm vào cuối tele, và có độ mở ống kính có sẵn f / 1,8 - f / 2,5(3.482 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-TS25 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax MX-1
đại diện cho
Pentax MX-1
vsPanasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25)
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-TS25
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera391gvs144gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 61 x 51 mmvs104 x 58 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)75vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.5vsF3.9 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs8 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ