Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,7
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (8 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaihai cái này giống nhau nhỉ, nhưng mình thích cái này hơn(4.866 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaichưa biết cái 600 như thế nào. vote cho 700 vậy(4.901 ngày trước)
leonletuyenkiểu dáng đẹp..cấu hình cũng mạnh hơn..(4.919 ngày trước)
1tyusdMỏng, nhẹ và thanh lịch,700 là mẫu smartphone được Nokia cho là có màn hình sáng nhất hiện nay.(4.928 ngày trước)
xb043667700 so với 600 đã được cải thiện ít nhiều nên mình vẫn chọn 700(4.938 ngày trước)
lamthemheMỏng, nhẹ và thanh lịch,700 là mẫu smartphone được Nokia cho là có màn hình sáng nhất hiện nay.Menu chính của máy được sắp xếp thống nhất(4.949 ngày trước)
kien159đời cao hơn chụp ảnh đẹp hơn net hơn(5.002 ngày trước)
vexesongtammới nhìn như 2 giọt nước tuy nhiên N700 có phần trội hơn(5.085 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 600 (1 ý kiến)
luanlovely6gia mem hon,tinh nang cung k thua kem la may(4.037 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
| Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red đại diện cho Nokia 700 | vs | Nokia 600 Black đại diện cho Nokia 600 | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
| Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Symbian Belle OS | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Stereo FM radio with RDS, FM transmitter, internal FM radio antenna | Tính năng khác | ||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 1080mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | 450giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
| Trọng lượng | 96g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 110 x 50.7 x 9.7 mm | vs | 111 x 53 x 13 mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Nokia 700 vs ATRIX 2 |
| Nokia 700 vs Nokia 603 |
| Nokia 700 vs Lumia 610 |
| Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
| Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
| Nokia 701 vs Nokia 700 |
| Nokia N86 vs Nokia 700 |
| HTC Radar vs Nokia 700 |
| Nokia C7 vs Nokia 700 |
| Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
| Curve 9360 vs Nokia 700 |
| Nokia N8 vs Nokia 700 |
| Nokia X7 vs Nokia 700 |
| Nokia 500 vs Nokia 700 |

