Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay BlackBerry Curve 9320, Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay BlackBerry Curve 9320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 8520
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9320
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
5
8
Curve 8520
BlackBerry Curve 9320

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
hoacodonrẻ hơn, trông trẻ trung và rất thời trang, phù hợp với giới trẻ(3.809 ngày trước)
dailydaumo1sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(3.964 ngày trước)
saint123_v1thiết kế bề ngoài đệp và bóng bẩy với tông màu đen chủ đạo(4.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (7 ý kiến)
nijianhapkhaurất thông minh khi lựa chọn sản phẩm này(3.334 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình(3.340 ngày trước)
hoccodon6màn hình sắc nét to bền chống trầy(3.494 ngày trước)
MINHHUNG6rất thông minh khi lựa chọn sản phẩm này(3.528 ngày trước)
luanlovely6BlackBerry Curve 9320 kết nối mạng nhanh và mạnh hơn!(3.774 ngày trước)
lilcalvin932 hơn hẳn con 852 về mọi mặt mà giá thì chả hơn là mấy like new 852 hơn 1 triệu trong khi like new 932 có 2tr1 ~ 2tr3(3.972 ngày trước)
amstrong1989so lon thi an tien thoi chu con suy nghi gi nua, so to thi hang khung.(4.132 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsBlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs103gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ