Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
hoacodonrẻ hơn, trông trẻ trung và rất thời trang, phù hợp với giới trẻ(3.809 ngày trước)
dailydaumo1sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(3.964 ngày trước)
saint123_v1thiết kế bề ngoài đệp và bóng bẩy với tông màu đen chủ đạo(4.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (7 ý kiến)
nijianhapkhaurất thông minh khi lựa chọn sản phẩm này(3.334 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình(3.340 ngày trước)
hoccodon6màn hình sắc nét to bền chống trầy(3.494 ngày trước)
MINHHUNG6rất thông minh khi lựa chọn sản phẩm này(3.528 ngày trước)
luanlovely6BlackBerry Curve 9320 kết nối mạng nhanh và mạnh hơn!(3.774 ngày trước)
lilcalvin932 hơn hẳn con 852 về mọi mặt mà giá thì chả hơn là mấy like new 852 hơn 1 triệu trong khi like new 932 có 2tr1 ~ 2tr3(3.972 ngày trước)
amstrong1989so lon thi an tien thoi chu con suy nghi gi nua, so to thi hang khung.(4.132 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | vs | BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | vs | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Curve 8320 |
Curve 8520 vs Curve 8310 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Pearl 9100 |
Curve 8520 vs Pearl 9105 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
Satio vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |