Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)

nguyentuanlinhhhtdong may dang cap, thet ke doanh nhan(4.151 ngày trước)

luanlovely6tiền nào của nấy mà,nhìn đã thấy thích rùi(4.321 ngày trước)

onaplioa68bb vẫn hơn hẳn nokia.nhiều tính năng.dòng c và x của nokia hình như toàn của china(4.813 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (8 ý kiến)

nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.805 ngày trước)

xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.818 ngày trước)

lequangvinhktNhỏ gọn, tiện dụng hơn, nghe nhạc tốt(4.071 ngày trước)

MINHHUNG6kieu dang dep mau ma sang trong camere net(4.075 ngày trước)

hakute6về màu sắc và âm thanh cũng có chiều sâu hơn , hay hơn(4.259 ngày trước)

hoccodon6mình đang dùng thích lắm,nhưng nhắn hơi chậm(4.317 ngày trước)

dailydaumo1thiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan(4.483 ngày trước)

hongnhungminimarttôi quen dùng của Nokia hơn là Curve(4.905 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | vs | Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | vs | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 670giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 112 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8520 vs Storm 9530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Satio vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |